Bài 7: Msutong Sơ cấp Quyển 2 – Bạn đi cùng với ai?

Hôm nay, Tiếng Trung Chinese rất vui được tiếp tục đồng hành cùng các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Trung qua Bài 7: Bạn đi cùng với ai? (你是跟谁一起去的?) của giáo trình Hán ngữ Msutong . Đây là một chủ đề quen thuộc nhưng vô cùng quan trọng trong giao tiếp hàng ngày.

←Xem lại Bài 6 Giáo trình hán ngữ Msutong sơ cấp 2

→ Tải [MP3, PDF] Giáo trình hán ngữ Msutong sơ cấp 2 tại đây

Mục tiêu bài học

  • Hiểu và sử dụng thành thạo cấu trúc câu “是……的” để nhấn mạnh thông tin như: thời gian, địa điểm, phương thức, hoặc chủ thể hành động.
  • Nắm vững cách đặt câu khẳng định, phủ định và nghi vấn với “是……的”.
  • Luyện kỹ năng hỏi – đáp trong các tình huống quen thuộc như đi chơi, chụp ảnh, đi học,…
  • Đọc hiểu hội thoại thực tế có sử dụng cấu trúc “是……的”.
  • Mở rộng từ vựng về các hoạt động hằng ngày, phương tiện và địa điểm.

一. 热身 – Khởi động

1️⃣

  • 🔊 你上个周末去哪儿了?
  • Nǐ shàng gè zhōumò qù nǎr le?
  • Cuối tuần trước bạn đã đi đâu?

回答问题: Trả lời câu hỏi

  • 🔊 我上个周末去了公园。
  • (Wǒ shàng gè zhōumò qù le gōngyuán.)
  • Cuối tuần trước tôi đã đi công viên.

2️⃣

  • 🔊 你是跟谁一起去的?怎么去的?
  • Nǐ shì gēn shéi yìqǐ qù de? Zěnme qù de?
  • Bạn đi cùng với ai? Đi bằng cách nào?

回答问题: Trả lời câu hỏi

  • 🔊 我是跟朋友一起去的,我们坐公交车去的。
  • (Wǒ shì gēn péngyǒu yìqǐ qù de, wǒmen zuò gōngjiāochē qù de.)
  • Tôi đi cùng bạn bè, chúng tôi đi bằng xe buýt.

3️⃣

  • 🔊 你今天是怎么来学校的?
  • Nǐ jīntiān shì zěnme lái xuéxiào de?
  • Hôm nay bạn đến trường bằng cách nào?

回答问题: Trả lời câu hỏi

  • 🔊 我今天是骑自行车来学校的。
  • (Wǒ jīntiān shì qí zìxíngchē lái xuéxiào de.)
  • Hôm nay tôi đi xe đạp đến trường.

4️⃣

  • 🔊 照片在哪儿?
  • Zhàopiàn zài nǎr?
  • Ảnh ở đâu?

回答问题: Trả lời câu hỏi

  • 🔊 照片在我的手机里。
  • (Zhàopiàn zài wǒ de shǒujī lǐ.)
  • Ảnh ở trong điện thoại của tôi.

2. Từ vựng:

1️⃣ 听说 (tīngshuō) (动) – nghe nói

🇻🇳 Tiếng Việt: nghe nói
🔤 Pinyin: tīngshuō
🈶 Chữ Hán: 🔊 听说

📝 Ví dụ:

  • 🔊 听说明天没有课。
  • Tīngshuō míngtiān méiyǒu kè.
  • Nghe nói ngày mai không có lớp.

2️⃣ 玩儿 (wánr) (动) – chơi

🇻🇳 Tiếng Việt: chơi
🔤 Pinyin: wánr
🈶 Chữ Hán: 🔊 玩儿

📝 Ví dụ:

  • 一起玩儿。
  • Yìqǐ wánr.
  • Cùng chơi.

3️⃣ 告诉 (gàosu) (动) – nói với

🇻🇳 Tiếng Việt: nói với
🔤 Pinyin: gàosu
🈶 Chữ Hán: 🔊 告诉

📝 Ví dụ:

  • 🔊 告诉我。
  • Gàosu wǒ.
  • Nói với tôi.

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→Xem tiếp Bài 8 Giáo trình hán ngữ Msutong sơ cấp 2

→Xem trọn bộ bài giảng Giáo trình Msutong Sơ cấp 2 [PDF, Mp3, Đáp án] tại đây!

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button